- Từ điển Việt - Nhật
Bền chắc
adj
じょうぶな - [丈夫な]
きょうこ - [強固]
- Xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt, bền chắc): 強固な関係を築く
- Duy trì mối quan hệ hợp tác bền chặt (bền chắc) để ~: ~する強固な協力関係を維持する
Xem thêm các từ khác
-
Bền chặt
きょうこ - [強固], きんみつ - [緊密], xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt): 強固な関係を築く, duy trì mối quan... -
Bền gan
がんきょうな - [頑強な], がまんつよい - [我慢強い], がまんつよい - [がまん強い] -
Bền lâu
じぞくてきなゆうこうせい - [持続的な有効性] -
Bền vững
けんごな - [堅固な], きょうこ - [強固], がんじょう - [頑丈], かたい - [固い], ぺったり, じっしつてき - [実質的],... -
Bọ chét
のみ -
Bọ chó
だに -
Bọ cánh cứng
かぶとちゅう, かいがらむし - [貝殻虫] - [bỐi xÁc trÙng] -
Bọ cạp
さそり, さそり - [蠍] - [hẠt] -
Bọ gậy
ボウフラ -
Bọ hung
かぶとむし - [かぶと虫] -
Bọ rầy
こがねむし - [こがね虫] -
Bọ đa
こふきこがね, こがねむし - [こがね虫] -
Bọ đuôi bật
とびむし - [跳虫] - [khiÊu trÙng], とびむし - [跳び虫] - [khiÊu trÙng] -
Bọ đất
ふらじむし - [ふらじ虫] -
Bọc ( hàng hóa đem bán)
だきあわせではんばい - [抱き合せで販売] -
Bọc bằng vỏ máy
キャビネットきょうたい - [キャビネット筺体], キャビネットのきょうたい - [キャビネットの筺体] -
Bọc cao su
ラバー -
Bọc cao su đựng nước để gội đầu
みずまくら - [水枕] -
Bọc da
レザー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.