Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bể nước

Mục lục

n

ちょすいそう - [貯水槽] - [TRỮ THỦY TÀO]

Kỹ thuật

ウエットサンプ
ウエットタンク

Xem thêm các từ khác

  • Bể nước sâu

    ふち - [淵] - [uyÊn]
  • Bể phủ lớp mạ

    ストリッパ
  • Bể sóng đôi

    サージタンク
  • Bể tắm

    よくそう - [浴槽], ふろ - [風呂]
  • Bể điều áp

    ちょうあつすいそう - [調圧水槽]
  • Bể điện phân

    でんかいそう - [電解槽] - [ĐiỆn giẢi tÀo], Điện áp của bể điện phân: 電解槽電圧, bể điện phân có màng ngăn: 隔膜電解槽
  • Bỗng chốc

    とつぜん - [突然]
  • Bỗng dưng

    ふいに - [不意に]
  • Bỗng nhiên

    にわかに - [俄に], とつぜん - [突然], さっと, ôtô bỗng nhiên dừng lại: 車は突然止まった, bỗng nhiên, trong đầu tôi...
  • Bỗng đâu

    とつぜんどこから - [突然どこから]
  • Bố chồng

    しゅうと, しゅうと - [舅], ぎふ - [義父], がくふ - [岳父], cô ấy bị bắt ép chăm sóc người bố chồng: 彼女は義父さんの世話を押し付けられているそうよ,...
  • Bố cáo

    つうこく - [通告]
  • Bố cục

    はいち - [配置]
  • Bố cục cuối cùng cho kịch bản quảng cáo

    こうこくげんこうのさいしゅうれいあうと - [広告原稿の最終レイアウト]
  • Bố dượng

    けいふ - [継父] - [kẾ phỤ], ぎふ - [義父], có ~ bố dượng liền: _人の継父がいる, bố dượng của cô ấy đã có ba...
  • Bố ghẻ

    けいふ - [継父]
  • Bố mẹ

    りょうしん - [両親] - [lƯỠng thÂn], ふぼ - [父母], ふたおや - [両親] - [lƯỠng thÂn], ふたおや - [二親] - [nhỊ thÂn],...
  • Bố mẹ đẻ

    うみのおや - [生みの親] - [sinh thÂn], cha đẻ của chế độ này.: この制度の生みの親, một khuôn mặt khủng khiếp mà...
  • Bố nuôi

    ぎふ - [義父]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top