Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bệnh sốt vàng da

exp

こうねつびょう - [黄熱病]
bệnh sốt vàng da ở rừng: 森林黄熱病
tiêu diệt bệnh sốt vàng da: 黄熱病を撲滅する
virus gây bệnh sốt vàng da: 黄熱病ウイルス
vacxin phòng bệnh sốt vàng da: 黄熱病ワクチン
おうねつ - [黄熱]
bệnh sốt vàng da bị bùng phát ở ...: ~での黄熱病の突発
người bị bệnh sốt vàng da: 黄熱病患者
bệnh vàng da ở rừng: 森林黄熱病

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top