Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bệnh thấp khớp

exp

リューマチ

Xem thêm các từ khác

  • Bệnh thất

    びょうしつ - [病室], phòng bệnh đặc biệt: 特別病室
  • Bệnh thần kinh

    しんけいびょう - [神経病]
  • Bệnh thần kinh suy nhược khi về già

    ろうじんせいちほうしょう - [老人性痴呆症]
  • Bệnh thủy đậu

    みずぼうそう - [水疱瘡], すいとう - [水痘], bị bệnh thủy đậu: 水疱瘡が移る, virus thủy đậu: 水疱瘡ウイルス
  • Bệnh thối tai

    ちゅうじえん - [中耳炎], trẻ em mắc bệnh viêm tai rỉ mủ: 滲出性中耳炎の小児, bệnh viêm tai giữa kinh niên: 慢性化膿性中耳炎
  • Bệnh thổ tả

    コレラ
  • Bệnh tim

    しんぞうびょう - [心臓病] - [tÂm tẠng bỆnh]
  • Bệnh tinh thần

    せいしんびょう - [精神病] - [tinh thẦn bỆnh]
  • Bệnh tiêu chảy

    り - [痢], ひえばら - [冷え腹] - [lÃnh phÚc], くだりばら - [下腹] - [hẠ phÚc], げり - [下痢], nhạy cảm với bệnh tiêu...
  • Bệnh tiểu đường

    とうにょうびょう - [糖尿病]
  • Bệnh truyền nhiễm

    でんせんびょう - [伝染病], えきびょう - [疫病] - [dỊch bỆnh], bệnh truyền nhiễm nguy hiểm gây ra do virut có nguy cơ biến...
  • Bệnh truyền nhiễm ngoài da

    かいせん - [疥癬]
  • Bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền

    とどけいででんせんびょう - [届け出伝染病] - [giỚi xuẤt truyỀn nhiỄm bỆnh]
  • Bệnh truyền nhiễm ác tính

    あくしつ - [悪疾], あくえき - [悪疫], bùng nổ về bệnh dịch (bệnh truyền nhiễm ác tính) : 悪疫爆弾
  • Bệnh trúng phong não

    のういっけつ - [脳溢血] - [nÃo ? huyẾt]
  • Bệnh trĩ

    じ - [痔], tôi không muốn nghĩ rằng anh ta lại bị bệnh trĩ: 彼が痔になったなんて考えたくない。, chuẩn đoán bệnh...
  • Bệnh trĩ chảy máu

    きれじ - [切れ痔] - [thiẾt trĨ]
  • Bệnh trạng

    びょうじょう - [病状]
  • Bệnh trầm cảm

    うつびょう - [うつ病], người có triệu chứng mắc bệnh trầm cảm: 重いうつ(病)の症状のある患者, bệnh trầm uất...
  • Bệnh trầm uất

    うつびょう - [うつ病], người có triệu chứng mắc bệnh trầm cảm (bệnh trầm uất): 重いうつ(病)の症状のある患者,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top