Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bệnh trĩ

n

じ - [痔]
Tôi không muốn nghĩ rằng anh ta lại bị bệnh trĩ: 彼が痔になったなんて考えたくない。
Chuẩn đoán bệnh trĩ bằng cách kiểm tra hậu môn và trực tràng: 肛門と直腸を観察することによって痔核を診断する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top