- Từ điển Việt - Nhật
Bệnh viêm phế quản
n, exp
きかんしえん - [気管支炎] - [KHÍ QUẢN CHI VIÊM]
- bệnh viêm phế quản của cô ấy đã phát triển thành bệnh viêm phổi: 彼女の気管支炎は、肺炎へと悪化した
- bị phát tác thành bệnh viêm phế quản nặng: 気管支炎の激しい発作が起こる
- các triệu chứng cho thấy viêm phế quản là do bị nhiễm vi khuẩn : 細菌感染によって気管支炎が生じたことを示すような症状
Xem thêm các từ khác
-
Bệnh viêm ruột thừa
ちゅうようとっきえん - [虫様突起炎] - [trÙng dẠng ĐỘt khỞi viÊm], ちゅうすいえん - [虫垂炎] - [trÙng thÙy viÊm], アッペ,... -
Bệnh viêm tai giữa
ちゅうじえん - [中耳炎], trẻ em mắc bệnh viêm tai rỉ mủ: 滲出性中耳炎の小児, bệnh viêm tai giữa kinh niên: 慢性化膿性中耳炎 -
Bệnh viêm tiểu đường
にょうどうえん - [尿道炎] -
Bệnh viêm võng mạc
けつまくえん - [結膜炎] -
Bệnh viêm vú
にゅうぼうえん - [乳房炎] - [nhŨ phÒng viÊm] -
Bệnh viện
びょういん - [病院], nằm viện: 病院に入院する -
Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng
あかちゃんにやさしいびょういん - [赤ちゃんにやさしい病院], じどうゆうこうびょういん - [児童友好病院] -
Bệnh viện cấp cứu
きゅうきゅうびょういん - [救急病院] -
Bệnh viện hộ sản
さんいん - [産院] -
Bệnh viện mắt trung ương
, 中央眠科病院(ちゅうおうみんかびょういん) -
Bệnh viện nhỏ
クリニック, mở một bệnh viện nhỏ chuyên điều trị bệnh thần kinh đặc biệt: 特別なストレス・クリニックを行う -
Bệnh viện tuyến trên
上位病院 -
Bệnh viện tư
クリニック, mở một bệnh viện tư chuyên điều trị bệnh thần kinh đặc biệt: 特別なストレス・クリニックを行う,... -
Bệnh viện tỉnh
けんりつびょういん - [県立病院] - [huyỆn lẬp bỆnh viỆn] -
Bệnh viện đa khoa tỉnh
省総合病院 -
Bệnh vàng da
おうだん - [黄疸], bệnh vàng da của trẻ sơ sinh: 新生児黄疸, bệnh vàng da nặng: 重症黄疸 -
Bệnh vảy nến
はくろうびょう - [白蝋病] - [bẠch ? bỆnh] -
Bệnh về thận
腎臓疾患 -
Bệnh xuất huyết não
のういっけつ - [脳溢血] -
Bệnh xá
しんさつしょ - [診察所], びょうしゃ - [病舎] - [bỆnh xÁ], りょうようしょ - [療養所], bậnh xá cách ly: 隔離病舎
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.