- Từ điển Việt - Nhật
Bị đánh bại
v
やぶれる - [敗れる]
やぶれる - [破れる]
- Cuộc điều tra này cho thấy nguyên nhân bị rách bao cao su hầu hết là do sử dụng sai: その調査は、コンドームが破れる原因のほとんどは間違った使い方にあることを示している
Các từ tiếp theo
-
Bị đánh ngã
いかれる -
Bị đánh tan
やぶれる - [破れる], cuộc điều tra này cho thấy nguyên nhân bị rách bao cao su hầu hết là do sử dụng sai: その調査は、コンドームが破れる原因のほとんどは間違った使い方にあることを示している,... -
Bị đóng băng
こおる - [凍る], こごえる - [凍える], trời lạnh nên ống nước bị đóng băng: 寒さで水道管は凍ってしまった, lạnh... -
Bị đóng chặt
しまる - [閉まる] -
Bị đơn
ひこくがわ - [被告側] -
Bị đảo lộn
ひっくりかえる - [ひっくり返る] -
Bị đẩy vào hoàn cảnh
ふまえる - [踏まえる], category : 財政 -
Bị đứt
きれる - [切れる] -
Bị đổ nhào
ひっくりかえる - [ひっくり返る] -
Bị ức chế tâm lý
プレッシャーがかかる
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
725 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemAir Travel
282 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?