Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bị tóm

v

つかまる - [捕まる]
あがる - [挙がる]
phạm nhân chưa bị tóm: 犯人はまだ挙がっていない

Xem thêm các từ khác

  • Bị tước

    うしなう - [失う]
  • Bị tật

    こしょうする - [故障する]
  • Bị tắc

    ふつう - [不通], ふさがる - [塞がる], toàn con phố bị tắc nghẽn giao thông: 道路がすっかりふさがって通れない
  • Bị từ chối

    ふられる - [振られる]
  • Bị tống giam

    にゅうかん - [入監] - [nhẬp giÁm]
  • Bị u ám

    かげる - [陰る]
  • Bị vong lục

    メモリアル, おぼえがき - [覚書]
  • Bị vào nhà lao

    にゅうろう - [入牢] - [nhẬp lao]
  • Bị vướng vào

    からみあう - [絡み合う]
  • Bị vạch trần

    ばれる, ばくろ - [暴露する]
  • Bị vỡ

    われる - [割れる], くだける - [砕ける], きれる - [切れる], chiếc bát bị vỡ: ちゃわんが~, thử lấy cái búa đập...
  • Bị vứt lung tung

    ちらばる - [散らばる]
  • Bị xáo trộn

    みだれる - [乱れる]
  • Bị xé

    さける - [裂ける]
  • Bị xé nát

    めちゃくちゃ - [目茶苦茶], trận mưa gió đã làm những bông hoa bị xé nát: 暴風雨で花がめちゃくちゃだ
  • Bị xé vụn

    ちぎれる - [千切れる]
  • Bị xúc phạm

    ちゅうっぱら - [中腹] - [trung phÚc]
  • Bị xước da

    すりきず - [擦り傷]
  • Bị đau

    けが - [怪我する], linda ngã và bị thương (bị đau) ở đầu gối: リンダは転んでひざをけがした, "làm sao mà bị đau...
  • Bị đau đớn

    きずつく - [傷付く], bị xước xát do bụi: ほこりで傷付く
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top