Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bị vạch trần

v

ばれる
ばくろ - [暴露する]

Xem thêm các từ khác

  • Bị vỡ

    われる - [割れる], くだける - [砕ける], きれる - [切れる], chiếc bát bị vỡ: ちゃわんが~, thử lấy cái búa đập...
  • Bị vứt lung tung

    ちらばる - [散らばる]
  • Bị xáo trộn

    みだれる - [乱れる]
  • Bị xé

    さける - [裂ける]
  • Bị xé nát

    めちゃくちゃ - [目茶苦茶], trận mưa gió đã làm những bông hoa bị xé nát: 暴風雨で花がめちゃくちゃだ
  • Bị xé vụn

    ちぎれる - [千切れる]
  • Bị xúc phạm

    ちゅうっぱら - [中腹] - [trung phÚc]
  • Bị xước da

    すりきず - [擦り傷]
  • Bị đau

    けが - [怪我する], linda ngã và bị thương (bị đau) ở đầu gối: リンダは転んでひざをけがした, "làm sao mà bị đau...
  • Bị đau đớn

    きずつく - [傷付く], bị xước xát do bụi: ほこりで傷付く
  • Bị đay

    なんきんぶくろ - [南京袋] - [nam kinh ĐẠi]
  • Bị điện giật

    かんでんする - [感電する], chết vì bị điện giật: 感電して死ぬ, cấp cứu người bị điện giật: 感電した人への応急処置,...
  • Bị đuổi việc

    しくじる, くびになる - [首になる], bị đuổi việc khỏi công ty: 会社を~
  • Bị đá

    ふられる - [振られる], tôi bị cô ấy đá mất rồi.: 彼女に振られちゃった。
  • Bị đánh

    なぐられる, うたれる - [打たれる]
  • Bị đánh bại

    やぶれる - [敗れる], やぶれる - [破れる], cuộc điều tra này cho thấy nguyên nhân bị rách bao cao su hầu hết là do sử...
  • Bị đánh ngã

    いかれる
  • Bị đánh tan

    やぶれる - [破れる], cuộc điều tra này cho thấy nguyên nhân bị rách bao cao su hầu hết là do sử dụng sai: その調査は、コンドームが破れる原因のほとんどは間違った使い方にあることを示している,...
  • Bị đóng băng

    こおる - [凍る], こごえる - [凍える], trời lạnh nên ống nước bị đóng băng: 寒さで水道管は凍ってしまった, lạnh...
  • Bị đóng chặt

    しまる - [閉まる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top