Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bọn chúng

n

あいつら
Bọn chúng thường lừa gạt khách du lịch: あいつら、いつも旅行者をだますんだ
Vì bọn họ (bọn chúng) cứ nói chuyện ồn ào nên tôi không thể nào tập trung vào công việc được: あいつらペチャクチャうるさくて、仕事に集中できないよ

Xem thêm các từ khác

  • Bọn họ

    あいつら, vì bọn họ cứ nói chuyện ồn ào nên tôi không thể nào tập trung vào công việc được : あいつらペチャクチャうるさくて、仕事に集中できないよ,...
  • Bọn phản động

    はんどうぶんし - [反動分子]
  • Bọn đàn em

    してい - [子弟]
  • Bọng đái

    ぼうこう - [膀胱]
  • Bọt

    フォーム, すいほう - [水泡], あわ - [泡], kem rửa mặt dạng bọt: フェース ~, mọi nỗ lực rút cục cũng tan thành bọt...
  • Bọt biển

    かいめん - [海綿], ゴムスポンジ, người vớt bọt biển: 海綿でぬぐう人, nhìn thấy hình bọt biển: 海綿状に見える
  • Bọt bèo

    よわよわしい - [弱々しい], うきくさとあわ - [浮草と泡]
  • Bọt bể

    うみのあわ - [海の泡]
  • Bọt khí

    きほう - [気泡], エアポケット, はくのふくれ - [箔のふくれ], バブル, ブリスタ, ブローホール
  • Bọt latec

    ラテックススポンジ
  • Bọt nước

    すいほう - [水泡]
  • Bọt polyurethane

    ウレタンフォーム
  • Bọt uretan

    ウレタンフォーム, vật liệu bọt uretan: ウレタンフォーム材料, bọt uretan dẻo: 軟質ウレタンフォーム, đệm bọt uretan...
  • Bọt urethan

    ウレタンフオーム
  • Bọt urethan tấm

    スラブウレタンフォーム
  • Bọt urethane

    ウレタン, sợi urethane: ウレタン系繊維, nhóm urethane: ウレタン基
  • Bỏ bê

    おこたる - [怠る], anh ta bỏ bê công việc: 彼は職務を怠る
  • Bỏ bùa

    まほうにかける - [魔法にかける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top