Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bọt khí (kim loại)

Kỹ thuật

バブル

Xem thêm các từ khác

  • Bọt latec

    ラテックススポンジ
  • Bọt nước

    すいほう - [水泡]
  • Bọt polyurethane

    ウレタンフォーム
  • Bọt uretan

    ウレタンフォーム, vật liệu bọt uretan: ウレタンフォーム材料, bọt uretan dẻo: 軟質ウレタンフォーム, đệm bọt uretan...
  • Bọt urethan

    ウレタンフオーム
  • Bọt urethan tấm

    スラブウレタンフォーム
  • Bọt urethane

    ウレタン, sợi urethane: ウレタン系繊維, nhóm urethane: ウレタン基
  • Bỏ bê

    おこたる - [怠る], anh ta bỏ bê công việc: 彼は職務を怠る
  • Bỏ bùa

    まほうにかける - [魔法にかける]
  • Bỏ bùa mê

    うっとりさせる, làm mê mẩn con tim của ai (bỏ bùa mê cho ai): ~の心をうっとりさせる, bị mê hoặc (bị bỏ bùa mê thuốc...
  • Bỏ chạy

    とうぼう - [逃亡する], とうそうする - [逃走する]
  • Bỏ cuộc

    こうさん - [降参する], きけんする - [棄権する], あきらめる - [諦める], ギブアップ, rút lui khỏi cuộc thi chạy ma-ra-tông...
  • Bỏ cách

    あける - [空ける], cô giáo bảo học sinh khi viết thì cách một dòng ra.: 先生は生徒たちに1行ずつ空けて書くように言った。
  • Bỏ công sức

    つとめる - [務める], くふう - [工夫する], tốn nhiều công sức (bỏ nhiều công sức) trong việc làm gì: ~するようにいろいろ工夫する,...
  • Bỏ dở

    とちゅうでやめる - [途中でやめる], ほうる - [放る], bỏ dở kì thi: 試験をほうる
  • Bỏ dở chừng

    ほうる - [放る]
  • Bỏ dở công việc

    すっぽかす
  • Bỏ giá

    せる - [競る]
  • Bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm

    はやびけ - [早引けする], はやびき - [早引きする]
  • Bỏ không

    むじん - [無人] - [vÔ nhÂn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top