Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bỏ mặc

v

ほうる - [放る]
khóc mãi rồi mà anh ấy vẫn bỏ mặc: いくら泣いても放っておけ

Xem thêm các từ khác

  • Bỏ mứa

    しょくじをあたえずにおきざりにする - [食事を与えずに置去りにする]
  • Bỏ neo

    とうびょうする - [投錨する]
  • Bỏ ngang

    ほうる - [放る], アボート, アポート
  • Bỏ nghề

    はいぎょうする - [廃業する]
  • Bỏ nhà

    いえで - [家出], いえで - [家出する], うちをすてる - [家を棄てる], tôi gần như muốn bỏ nhà ra đi : 半分本気で家出したいと思う,...
  • Bỏ nhà ra đi

    いえで - [家出], tôi gần như muốn bỏ nhà ra đi:半分本気で家出したいと思う
  • Bỏ phiếu

    とうひょうする - [投票する]
  • Bỏ phiếu ký danh

    きめいとうひょう - [記名投票]
  • Bỏ phiếu thuận

    さんせいとうひょう - [賛成投票]
  • Bỏ phiếu thử

    ストローボート
  • Bỏ phiếu trắng

    きけん - [棄権], きけんする - [棄権する], số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền...
  • Bỏ phiếu vô ký danh

    むきめいとうひょう - [無記名投票]
  • Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ

    にんきとうひょう - [人気投票] - [nhÂn khÍ ĐẦu phiẾu], kết quả thăm dò sự mến mộ được đưa ra như dưới đây.: 人気投票で以下という結果が出ている,...
  • Bỏ qua

    みのがす - [見逃す], みすごす - [見過ごす], みおとす - [見落とす], はしょる - [端折る] - [Đoan triẾt], とおす - [通す],...
  • Bỏ quyền

    きけん - [棄権], きけんする - [棄権する], số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền...
  • Bỏ quên

    みのがす - [見逃す]
  • Bỏ ra

    きゃっか - [却下], きゃっか - [却下する], はぐ - [剥ぐ] - [bÁc], テーキオフ, loại bỏ ra ngay lập tức: 即座に却下する,...
  • Bỏ rơi

    おとす - [落とす], いしつする - [遺失する], みかぎる - [見限る], みすてる - [見捨てる], わける - [分ける], bị bạn...
  • Bỏ rọ

    かごになげいれる - [篭に投げ入れる]
  • Bỏ sang một bên

    のこす - [残す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top