Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bỏ sang một bên

exp

のこす - [残す]

Xem thêm các từ khác

  • Bỏ sót

    みのがす - [見逃す], みすごす - [見過ごす], みかぎる - [見限る], みおとす - [見落とす], ぬかす - [抜かす], bỏ sót...
  • Bỏ sự xoá

    アンデリート
  • Bỏ số không

    ぜろよくせい - [ゼロ抑制]
  • Bỏ thầu

    にゅうさつにくわわる - [入札に加わる]
  • Bỏ tiền

    わすれさる - [忘れ去る]
  • Bỏ tiền vào

    にゅうきん - [入金]
  • Bỏ trốn

    とんずらする, とうぼうする - [逃亡する], とうそう - [逃走する], すがたをけす - [姿を消す], có 3 người đàn ông...
  • Bỏ trống

    あく - [空く], xe điện dạo này có nhiều ghế bỏ trống.: 今ごろの電車は空いている席が多い。
  • Bỏ tù

    とうごくする - [投獄する]
  • Bỏ túi

    ポケット
  • Bỏ vào

    いれる - [入れる], bỏ đồng xu vào...: ...に、コインを入れる
  • Bỏ vốn

    とうしする - [投資する]
  • Bỏ ý nghĩ

    おもいとどまる - [思いとどまる], hãy bỏ ý nghĩ phủ nhận chủ trương của ai đó: (人)の主張を否認するのを思いとどまる,...
  • Bỏ đi

    みはなす - [見放す], みすてる - [見捨てる], みかぎる - [見限る], ほうき - [放棄する], とれる - [取れる], さる - [去る]
  • Bỏ đói

    すきはらとなる - [空き腹となる], くうふくとなる - [空腹となる]
  • Bỏ đăng ký

    アンサブスクライブ
  • Bỏn xẻn

    けちな
  • Bỏng rộp

    まめ - [肉刺] - [nhỤc thÍch], vết bỏng bị vỡ ra: まめがつぶれた., bị bỏng/ bị phồng giộp: まめができる
  • Bờ biển Nam Nhật Bản

    にちなんかいがん - [日南海岸] - [nhẬt nam hẢi ngẠn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top