Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bỏ tù

exp

とうごくする - [投獄する]

Xem thêm các từ khác

  • Bỏ túi

    ポケット
  • Bỏ vào

    いれる - [入れる], bỏ đồng xu vào...: ...に、コインを入れる
  • Bỏ vốn

    とうしする - [投資する]
  • Bỏ ý nghĩ

    おもいとどまる - [思いとどまる], hãy bỏ ý nghĩ phủ nhận chủ trương của ai đó: (人)の主張を否認するのを思いとどまる,...
  • Bỏ đi

    みはなす - [見放す], みすてる - [見捨てる], みかぎる - [見限る], ほうき - [放棄する], とれる - [取れる], さる - [去る]
  • Bỏ đói

    すきはらとなる - [空き腹となる], くうふくとなる - [空腹となる]
  • Bỏ đăng ký

    アンサブスクライブ
  • Bỏn xẻn

    けちな
  • Bỏng rộp

    まめ - [肉刺] - [nhỤc thÍch], vết bỏng bị vỡ ra: まめがつぶれた., bị bỏng/ bị phồng giộp: まめができる
  • Bờ biển Nam Nhật Bản

    にちなんかいがん - [日南海岸] - [nhẬt nam hẢi ngẠn]
  • Bờ biển phía Tây

    ウエストコースト, せいがん - [西岸], にしかいがん - [西海岸] - [tÂy hẢi ngẠn], xin quý khách lưu ý đơn đặt hàng sau...
  • Bờ biển phía Đông

    ひがしかいがん - [東海岸] - [ĐÔng hẢi ngẠn], とうがん - [東岸] - [ĐÔng ngẠn], có nhiều cá tuyết ở ngoài khơi bờ biển...
  • Bờ bên phải

    ライトバンク
  • Bờ bắc

    きたがわ - [北側] - [bẮc trẮc], bờ bắc tiếp giáp với: 北側は~に隣接して
  • Bờ bến

    げんかいのある - [限界のある]
  • Bờ cõi

    きょうかい - [境界]
  • Bờ dốc

    こうばい - [こう配], スロープ
  • Bờ giậu

    ヘッジ, たん - [担], しがらみ - [柵], いけがき - [生垣] - [sinh viÊn], được bao quanh bởi bờ giậu: 生垣で囲む
  • Bờ giếng

    バンク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top