Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bốn cửa

Kỹ thuật

フォアドア

Xem thêm các từ khác

  • Bốn góc

    よつかど - [四つ角], よすみ - [四隅], しかく - [四角], vẽ một hình vuông có bốn góc chính xác bằng 90 độ: 四隅が正確に90度になるように正方形を書く
  • Bốn họng (bộ chế hòa khí)

    フォアバーレル
  • Bốn lần

    クオドルプル, コードルプル
  • Bốn mùa

    しき - [四季], bốn mùa ở nhật bản rất rõ ràng nên bạn có thể cảm nhận được thời tiết nóng và lạnh: 日本は、四季の変化に富んでいて、暑さも寒さも体験できます。,...
  • Bốn mươi

    よんじゅう - [四十]
  • Bốn mặt

    しめん - [四面]
  • Bốn nghi thức cổ quan trọng

    かんこんそうさい - [冠婚葬祭], phương thức tiến hành bốn nghi thức cổ quan trọng: 冠婚葬祭の作法
  • Bốn nghi thức quan trọng cổ

    かんこんそうさい - [冠婚葬祭]
  • Bốn ngày

    よっか - [四日], côn trùng gây sốt malaria trong 4 ngày: 四日熱マラリア病原虫
  • Bốn phía

    しめん - [四面], しほう - [四方]
  • Bốn phương

    しほう - [四方]
  • Bốn thì (động cơ)

    フォアサイクル
  • Bốn xy lanh

    フォアシリンダー
  • Bồ bịch

    あいじん - [愛人] - [Ái nhÂn], tôi nghi anh ta có bồ bịch (lăng nhăng): 彼に愛人がいるのではないかと疑う, cặp bồ (bịch)...
  • Bồ câu

    はと - [鳩], không có chuyện chim bồ câu không ăn hạt giống cũng như không có chuyện người nông dân không có lúc chán nản.:...
  • Bồ câu đưa thư

    きゅうしん - [鳩信] - [cƯu tÍn], でんしょばと - [伝書鳩] - [truyỀn thƯ cƯu], những thư từ do bồ câu đưa thư mang đến:...
  • Bồ công anh

    タンポポ, たんぽぽ
  • Bồ hóng

    ばいえん - [煤煙], ばいえん - [ばい煙]
  • Bồ nông

    ぺリンカ, ペリカン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top