Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bồn tắm

Mục lục

n

ふろおけ - [風呂桶] - [PHONG LỮ DŨNG]
Lấy đầy nước trong bồn tắm.: 風呂桶に水を満たす
Cây tùng ở núi Hymalia là loại cây phù hợp để làm bồn tắm: ヒマラヤスギは風呂桶を作るのに最適の木である
ふろ - [風呂]
Gội đầu trong bồn tắm: 風呂で頭を洗う
Bồn tắm bị tràn nước ra.: 風呂があふれてる
バスタブ

Kỹ thuật

バースタブ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top