Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bới cơm

n

ごはんをよそる - [ご飯をよそる]

Xem thêm các từ khác

  • Bới lên

    ほりかえす - [掘り返す], ほりあがる - [掘り上がる]
  • Bới lông tìm vết

    あらさがし - [あら探し] - [thÁm], あらさがし - [あら捜し], あらさがし - [あら捜しする], あらさがし - [あら探しする],...
  • Bới móc

    ほりあがる - [掘り上がる], はっくつする - [発掘する]
  • Bới móc lại

    むしかえす - [蒸し返す], đừng bới móc lại thêm chuyện đó nữa: そんな話を蒸し返すな
  • Bới tóc

    かみをくしけず - [髪をくしけず]
  • Bớt căng thẳng

    かんわ - [緩和], sự giảm bớt căng thẳng: 緊張緩和, bớt căng thẳng về tình hình thế giới: 世界の事情の緩和
  • Bớt cước sau

    うんちんばらいもどし - [運賃払い戻し]
  • Bớt cước sau (thuê tàu)

    うんちんわりもどし(ようせん) - [運賃割戻し(用船)]
  • Bớt giá

    わりびき - [割引], はらいもどる - [払い戻る], ねさがり - [値下がり], ディスカウト, げんかする - [減価する], ねびき...
  • Bớt giá hàng xấu

    げんかわりびき - [原価割引], げんかわりびき - [減価割引]
  • Bớt giá lũy tiến

    れんぞくてがたわりびき - [連続手形割引], ていぞうわりびき - [逓増割引]
  • Bớt giá theo tỷ lệ phần trăm

    わりびき - [割引き]
  • Bớt giá thương nghiệp

    なかまわりびき - [仲間割引], どうぎょうしゃわりびき - [同業者割引], ぎょうしゃかんとりひき - [業者間取引], どうぎょうしゃわりびき...
  • Bớt giá trả sớm

    げんきんわりびき - [現金割引]
  • Bớt giá trả tiền sớm

    げんきんわりもどし - [現金割戻し], げんきんわりびき - [現金割引]
  • Bớt giá trả trước hạn

    きかんわりびき - [期間割引]
  • Bớt giá tập quán

    ぎょうしゃかんとりひき - [業者間取引]
  • Bớt lời

    すこしはなす - [少し話す]
  • Bớt miệng

    じせいする - [自制する]
  • Bớt mồm

    げんしょくする - [減食する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top