Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bớt giá

Mục lục

v

わりびき - [割引]
はらいもどる - [払い戻る]
ねさがり - [値下がり]
ディスカウト
げんかする - [減価する]

Kinh tế

ねびき - [値引]
Category: 対外貿易
はらいもどし - [払い戻し]
Category: 対外貿易
わりびき - [割引]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top