- Từ điển Việt - Nhật
Bớt tay
n
じせいしてこうどうする - [自省して行動する]
Xem thêm các từ khác
-
Bớt ăn
げんしょくする - [減食する] -
Bớt đi
へらす - [減らす] -
Bộ (Giao thông) Vận tải
うんゆしょう - [運輸省] - [vẬn thÂu tỈnh], theo tính toán sơ bộ của bộ (giao thông) vận tải: 運輸省の試算によると,... -
Bộ (chứng từ, hối phiếu)
くみ - [組(手形)] -
Bộ (quần áo) đẹp nhất
いっちょうら - [一張羅], bộ đẹp nhất của tôi đã bị hỏng khi tôi làm vướng vào một cái đinh.: 一張羅をくぎに引っ掛けてだめにしてしまった。,... -
Bộ Anh
フィート -
Bộ Bưu chính Viễn thông
ゆうせいつうしんしょう - [郵政通信省] -
Bộ Công an
こうあんしょう - [公安省] -
Bộ Công nghiệp
こうぎょうしょう - [工業省] -
Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
きょういくくんれんしょう - [教育訓練省] - [giÁo dỤc tỈnh], vai trò và sự tham gia của bộ giáo dục và đào tạo trong... -
Bộ Hải quân
かいぐんしょう - [海軍省] - [hẢi quÂn tỈnh], viện nghiên cứu dưới biển của bộ hải quân: 海軍省海中研究所, viện... -
Bộ IC
はんどうたい - [半導体] -
Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường
かがくぎじゅつかんきょうしょう - [科学・技術・環境省] -
Bộ Khoa học và Công nghệ (tên mới)
かがくぎじゅつしょう - [科学技術省] -
Bộ Lao động Thương binh Xã hội
ろうどうしょうびょうへいしゃかいふくししょう - [労働傷病兵社会福祉省] -
Bộ Môi trường
かんきょうしょう - [環境省], bộ môi trường canada: カナダ環境省, bộ môi trường liên bang Đức: ドイツ連邦環境省,... -
Bộ Ngoại giao
がいむしょう - [外務省], bộ ngoại giao với nhiều tai tiếng: 不祥事の多い外務省, được sự giúp đỡ về tài chính... -
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
のうぎょうのうそんかいはつしょう - [農業農村開発省] -
Bộ Năng lượng
えねるぎーしょう - [エネルギー省], bộ trưởng bộ năng lượng: エネルギー省長官, bộ năng lượng nguyên tử: 原子力エネルギー省 -
Bộ Nội vụ
ないむしょう - [内務省], chánh văn phòng bộ nội vụ: 内務省長官, trường được bộ nội vụ cấp phép: 内務省認可学校
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.