- Từ điển Việt - Nhật
Bộ Khoa học và Công nghệ (tên mới)
n, exp
かがくぎじゅつしょう - [科学技術省]
Xem thêm các từ khác
-
Bộ Lao động Thương binh Xã hội
ろうどうしょうびょうへいしゃかいふくししょう - [労働傷病兵社会福祉省] -
Bộ Môi trường
かんきょうしょう - [環境省], bộ môi trường canada: カナダ環境省, bộ môi trường liên bang Đức: ドイツ連邦環境省,... -
Bộ Ngoại giao
がいむしょう - [外務省], bộ ngoại giao với nhiều tai tiếng: 不祥事の多い外務省, được sự giúp đỡ về tài chính... -
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
のうぎょうのうそんかいはつしょう - [農業農村開発省] -
Bộ Năng lượng
えねるぎーしょう - [エネルギー省], bộ trưởng bộ năng lượng: エネルギー省長官, bộ năng lượng nguyên tử: 原子力エネルギー省 -
Bộ Nội vụ
ないむしょう - [内務省], chánh văn phòng bộ nội vụ: 内務省長官, trường được bộ nội vụ cấp phép: 内務省認可学校 -
Bộ Quốc phòng
こくぼうそうしょう - [国防総省] - [quỐc phÒng tỔng tỈnh] -
Bộ Thương mại
しょうぎょうしょう - [商業省] -
Bộ Tài Chính
ざいむしょう - [財務省] -
Bộ Tài nguyên Môi trường
しげんかんきょうしょう - [資源環境省] -
Bộ Văn hóa Thông tin
ぶんかじょうほうしょう - [文化情報省] -
Bộ Xây dựng
けんせつしょう - [建設省] - [kiẾn thiẾt tỈnh], cục đường bộ bộ xây dựng: 建設省道路局, tuyển chọn người tham... -
Bộ Y tế
いりょうしょう - [医療省] -
Bộ Y tế và Phúc lợi Công cộng
こうせいしょう - [厚生省], công ty tư vấn cho bộ y tế và phúc lợi công cộng: 厚生省の諮問機関, hội đồng chuyên môn... -
Bộ an ninh xã hội
しゃかいちつじょぶ - [社会秩序部], こうあんぶ - [公安部], こうあんしょう - [公安省] -
Bộ ba
トリプル, トリオ, トリプレット, さんかくけいしゅうごう - [三角形集合] -
Bộ binh
ほへい - [歩兵] - [bỘ binh], ふつうか - [普通科] - [phỔ thÔng khoa], ぐんぶ - [軍部] -
Bộ biên dịch
コンパイラ, explanation : コンパイラ言語で書かれたソースプログラムを、一括してコンピュータが実行できる機械語に翻訳するプログラム。 →インタプリンタ (interpreter) -
Bộ biên dịch hội thoại
インタプリタ, explanation : 必要なプログラムを1命令毎に翻訳して実行する方式。この方式は翻訳しながら実行するので、実行速度が遅くなる半面、実行しながらデバグできるという利点がある。 basicは代表的なインタプリタ形言語である。,... -
Bộ biên dịch ngược
デコンパイラ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.