Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bức thư có đóng dấu đỏ của tướng quân

n, exp

ごしゅいん - [ご朱印]

Xem thêm các từ khác

  • Bức thư khẩn cấp

    ひさつ - [飛札] - [phi trÁt]
  • Bức thư tình

    ラブ・レター, こいぶみ - [恋文], viết thư tình cho ai đó: ~にラブ・レターを書く, gửi thư tình: ラブレターを送る,...
  • Bức tiểu họa

    ミニチュア
  • Bức tranh

    ピクチャー, かいが - [絵画], え - [絵] - [hỘi], bảo tàng mỹ thuật louvre ở paris có rất nhiều bức tranh tuyệt vời: パリのルーブル美術館には素晴らしい絵画がたくさんある,...
  • Bức tranh kiểu tây

    ようが - [洋画]
  • Bức tranh toàn cảnh trong tương lai

    ビジョン, explanation : ビジョンとは、将来のあるべき姿を基本構想としてまとめたもの(絵にかいたもの)をいう。///未来像や将来展望といってもよい。将来の事業ビジョンを明らかにするとか、創業○年に向けて長期ビジョンを固める、などのように使われる。ビジョンづくりには、変化の動向を読むこと、自社の特性を分析すること、自社の課題と進むべき方向を明らかにすること、が必要となる。,...
  • Bức tranh tuyệt vời

    うまいえ - [旨い絵] - [chỈ hỘi], うまいえ - [巧い絵] - [xẢo hỘi]
  • Bức tường

    かべ - [壁]
  • Bức tường lửa

    ファイアウォール, ファイヤーウォール, ファイヤウォール, ぼうかへき - [防火壁]
  • Bức tường thành

    ぼうへき - [防壁], bao quanh ~ bằng bức tường thành cản_: ~を防壁で囲む
  • Bức tử

    しぬほどいじめる - [死ぬほどいじめる]
  • Bức vẽ

    ずが - [図画] - [ĐỒ hỌa], ず - [図]
  • Bức vẽ phác

    そびょう - [素描], スケッチ
  • Bức vẽ phấn màu

    クレヨンが - [クレヨン画], mẫu giấy vẽ phấn màu: クレヨン画用紙, nghệ sĩ vẽ tranh bằng phấn màu: クレヨン画家
  • Bức xúc

    さいそくする - [催促する]
  • Bức xạ

    ほうしゃせん - [放射線], ふくしゃりつ - [ふく射率]
  • Bức xạ nguyên tử

    でんしほうしゃせん - [電子放射線]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top