Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bức tranh toàn cảnh

exp

パノラマ

Xem thêm các từ khác

  • Bức tranh toàn cảnh trong tương lai

    ビジョン, explanation : ビジョンとは、将来のあるべき姿を基本構想としてまとめたもの(絵にかいたもの)をいう。///未来像や将来展望といってもよい。将来の事業ビジョンを明らかにするとか、創業○年に向けて長期ビジョンを固める、などのように使われる。ビジョンづくりには、変化の動向を読むこと、自社の特性を分析すること、自社の課題と進むべき方向を明らかにすること、が必要となる。,...
  • Bức tranh tuyệt vời

    うまいえ - [旨い絵] - [chỈ hỘi], うまいえ - [巧い絵] - [xẢo hỘi]
  • Bức tường

    かべ - [壁]
  • Bức tường lửa

    ファイアウォール, ファイヤーウォール, ファイヤウォール, ぼうかへき - [防火壁]
  • Bức tường thành

    ぼうへき - [防壁], bao quanh ~ bằng bức tường thành cản_: ~を防壁で囲む
  • Bức tử

    しぬほどいじめる - [死ぬほどいじめる]
  • Bức vẽ

    ずが - [図画] - [ĐỒ hỌa], ず - [図]
  • Bức vẽ phác

    そびょう - [素描], スケッチ
  • Bức vẽ phấn màu

    クレヨンが - [クレヨン画], mẫu giấy vẽ phấn màu: クレヨン画用紙, nghệ sĩ vẽ tranh bằng phấn màu: クレヨン画家
  • Bức xúc

    さいそくする - [催促する]
  • Bức xạ

    ほうしゃせん - [放射線], ふくしゃりつ - [ふく射率]
  • Bức xạ nguyên tử

    でんしほうしゃせん - [電子放射線]
  • Bức xạ nhiệt

    ふくしゃねつ - [ふく射熱]
  • Bức xạ từ mặt trời

    にっしゃ - [日射] - [nhẬt xẠ], cửa sổ có thể ngăn ngừa được bức xạ từ mặt trời: 強い日射を遮ることができる窓
  • Bức ép

    きょうはくする - [強迫する], あつはくする - [圧迫する]
  • Bức điện

    でんぽう - [電報], でんぶん - [電文] - [ĐiỆn vĂn], mong chờ nhận được đơn đặt hàng bằng điện tín từ ~: (人)から電報での発注が入るのを期待する,...
  • Bức điện khẩn cấp

    インスタントメッセージ
  • Bức điện mừng

    しゅくでん - [祝電]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top