Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bữa sáng

Mục lục

n

あさはん - [朝飯] - [TRIỀU PHẠN]
ăn sáng qua loa, qua quít: 朝飯をかき込む
あさごはん - [朝御飯]
Tina, bữa sáng nay, cậu ăn gì ?: ティナ、今日の朝御飯は何だったのかしら?
đáng lẽ, cậu nên ăn một chút gì đó, ít ra là bữa sáng : 朝御飯くらい食べていけばいいのに。
あさごはん - [朝ご飯]
bữa sáng nay, cậu ăn gì đấy: 朝食(朝ご飯)は何でしたか

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top