Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ba hoa

adj

くちがかるい - [口が軽い] - [KHẨU KHINH]
nổi tiếng ba hoa (khoác lác): 口が軽いともっぱらの評判だ
hắn ta là kẻ ba hoa (khoác lác): 彼は口が軽い
うそつき - [嘘つき]
Chắc chắn anh ta một là loại ba hoa, hai là loại bất tài, không có năng lực: 彼はうそつきか無能のどちらかに違いない

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top