- Từ điển Việt - Nhật
Biến đổi
Mục lục |
v
へんこう - [変更する]
- Thay đổi một phần của kế hoạch.: 予定の一部を変更する
- Thay đổi phương pháp quản lý của ~: ~の管理法を変更する
へんかん - [変換する]
- biến đổi từ A thành B: AをBに変換する
- Thay đổi dữ liệu đang có trong ~: ~にある既存データを変換する
かわる - [変わる]
- biến đổi từ A sang B: AからBへ変わる
うごく - [動く]
- Dấu vân tay để lại của thủ phạm là một chứng cứ không thể biến đổi được: 犯人の残した指紋は動かぬ証拠となった。
かいへん - [改変] - [CẢi BiẾN]
- thay đổi (biến đổi) thời tiết: 気象改変
- thay đổi (biến đổi) gen (đột biến gen): 遺伝子改変
げきどう - [激動]
- Thời đại có nhiều biến động (biến đổi) về chính trị: 政治的激動の時代
- Thế giới đang bước vào thời kỳ có nhiều biến đổi (biến động): 世界中が激動の時代に突入している
- Sống trong thế kỷ có nhiều sự thay đổi (biến động, biến đổi): 激動の世紀を生きる
- Thời đại có nhiều biến đổi (biến động) về
へんかする - [変化する]
Xem thêm các từ khác
-
Biến đổi Fourier
フーリェへんかん - [フーリェ変換], フーリエへんかん - [フーリエ変換] -
Biến đổi Fourier ngược
ぎゃくフーリェへんかん - [逆フーリェ変換] -
Biến đổi Fourier ngược nhanh
ぎゃくこうそくフーリエへんかん - [逆高速フーリエ変換] -
Biến đổi Fourier nhanh-FFT
こうそくフーリエへんかん - [高速フーリエ変換], こうそくふりえへんかん - [高速フリエ変換] -
Biến đổi gây ra biến dạng
ひずみゆうきへんたい - [ひずみ誘起変態] -
Biến đổi mô hình hóa cục bộ
きょくしょモデリングへんかん - [局所モデリング変換] -
Biến đổi mẫu toàn cục
だいいきモデリングへんかん - [大域モデリング変換] -
Biến đổi phân đoạn
せぐめんとへんかん - [セグメント変換] -
Biến đổi song song
へいこうへんかん - [平行変換] -
Biến đổi trễ
ちえんへんど - [遅延変動], ちえんゆらぎ - [遅延揺らぎ] -
Biến đổi tín hiệu
しんごうへんかん - [信号変換] -
Biến đổi z
ぜっとへんかん - [z変換] -
Biến đổi đột ngột
きゅうへん - [急変], sự thay đổi đột ngột (biến đổi đột ngột) về thời tiết: 天気の急変, sự thay đổi đột ngột... -
Biến định nghĩa trước
ていぎずみへんすう - [定義済み変数] -
Biến độc lập
どくりつへんすう - [独立変数] -
Biến động
こうてい - [高低] - [cao ĐÊ], こうげ - [高下] - [cao hẠ], げきどう - [激動], かわり - [変わり] - [biẾn], へんどう - [変動する],... -
Biến động của vỏ trái đất
ちかくへんどう - [地殻変動], sự biến động của vỏ trái đất trong thời kỳ không hoạt động: 地殻変動が不活発な時期,... -
Biến động giá cả
かかくへんどう - [価格変動], かかくへんどう - [価格変動] -
Biến động thị trường
そうばへんどう - [相場変動], しじょうへんどう - [市場変動], しじょうへんどう - [市場変動], そうばへんどう - [相場変動],... -
Biến động tỷ giá
かわせのへんどう - [為替の変動]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.