Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Biển

Mục lục

n

かいよう - [海洋]
hợp chất hóa học được tạo thành từ những sinh vật biển: 海洋(生)物から作られた化合物
うみ - [海]
Mùa hè này tôi dự định nghỉ tại một villa gần biển.: この夏は海の近くの別荘で休暇を過ごす予定です。

Tin học

タリー

Xem thêm các từ khác

  • Biển số

    ナンバープレート, category : 自動車, explanation : クルマの前後に付いている識別板。登録地や車種区分などが記されており、原則的に同じ車種で同じナンバーはない。
  • Biển tên

    ひょうさつ - [表札], ひょうさつ - [標札]
  • Biển Đỏ

    こうかい - [紅海] - [hỒng hẢi]
  • Biển động

    なみだつうみ - [波立つ海] - [ba lẬp hẢi], mặt biển nổi sóng bất thường: 不規則に波立つ海面
  • Biểu

    ひょう - [表], チャート
  • Biện chứng

    べんしょうてき - [弁証的], しょうめいする - [証明する]
  • Buông thả

    じゆうにする - [自由にする], かんだい - [寛大]
  • Buồn

    ねさびしい - [寝淋しい] - [tẨm lÂm], センチメンタル, センチ, しげきする - [刺激する], さびしい - [寂しい] - [tỊch],...
  • Buồng

    しつ - [室], なかじきり - [中仕切り] - [trung sĨ thiẾt], ふさ, へや - [部屋], キャビン, キャブ, チャンバ, ルーム
  • Buồng giấy

    じむしつ - [事務室]
  • Buồng nhỏ

    ブース
  • レディー, レディ, ミセス, ミズ, マダム, ばあちゃん, ばあさん - [婆さん], そぼ - [祖母], じょし - [女史], しゅくじょ...
  • Bà góa

    かんか - [鰥寡] - [* quẢ], bà góa đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない
  • Bài

    か - [課], ngày mai sẽ học bài 10.: 明日は第10課を習う。
  • Bàn

    けんとうする - [検討する], つくえ - [机], ていぶる - [卓子] - [trÁc tỬ], テーブル, テーブル, とうろんする - [討論する],...
  • Bàn đến

    ろんじる - [論じる], bàn đến (vấn đề): (問題等)を論じる
  • Bàn đỡ

    スタンド
  • Bành

    ぼうちょうする - [膨張する], ひろげる - [広げる]
  • Bành ra

    ひらきひろげる - [開き広げる]
  • Bào

    かんな - [鉋], かんなをかける - [鉋をかける], けずる - [削る], しきゅう - [子宮], cái bào thô: 粗鉋, bào phẳng tấm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top