Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bành ra

exp

ひらきひろげる - [開き広げる]

Xem thêm các từ khác

  • Bào

    かんな - [鉋], かんなをかける - [鉋をかける], けずる - [削る], しきゅう - [子宮], cái bào thô: 粗鉋, bào phẳng tấm...
  • Bào chế

    ちょうざい - [調剤]
  • Bày

    はいちする - [配置する], のべる - [述べる], ならべる - [並べる], ちんれつする - [陳列する], きょこうする - [虚構する]
  • Bày biện

    はいちする - [配置する], ちんれつする - [陳列する]
  • Bày chuyện

    かくうのものがたりをかく - [架空の物語を書く]
  • Bán

    はんばい - [販売する], はん - [半], おく - [置く], うる - [売る], はんばい - [販売], cửa hàng đó bán đủ các loại thịt...
  • Bán dạo

    うりあるく - [売り歩く]
  • Bán sạch

    うりきれる - [売り切れる], trong một buổi sáng đã bán sạch: 午前中で売り切れる, vé của buổi hòa nhạc này đã được...
  • Bán tháo

    うりいそぎ - [売り急ぎ]
  • Bán thử

    ためしばいばい - [試し売買], ためしばいばい - [試し売買], category : 対外貿易
  • Bán đắt

    うれだか - [売れ高], うりすぎ - [売り過ぎ], うりあげ - [売り上げ]
  • Bán đợ

    かす - [貸す]
  • Bánh

    ちょう - [丁] - [Đinh], おかし - [お菓子], một bánh đậu phụ: 豆腐の一丁
  • Bánh đà

    フライホイール, フライホイイル, はずみぐるま - [勢車] - [thẾ xa], はずみぐるま - [はずみ車], フライホイール, フライヤ,...
  • Báo

    よほうする - [予報する], むくいる - [報いる], ほうちする - [報知する], ほうずる - [報ずる], ほうじる - [報じる],...
  • Báo cô

    ・・・でせいかつする - [・・・で生活する]
  • Báo hiệu

    しんごう - [信号], きざす - [兆す], giá cổ phiếu xuống báo hiệu một sự suy thoái kinh tế.: 株価が下がってきたのは景気不況を兆す。
  • Báo hỷ

    けっこんつうち - [結婚通知]
  • Báo là

    つうほうは・・・である - [通報は・・・である]
  • Báo thù

    ふくしゅうする - [復讐する], しかえしする - [仕返しする], cuối cùng thì đã báo thù được sự tàn ác của hắn: ついに彼の残酷さに復しゅうした。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top