- Từ điển Việt - Nhật
Bo xiết
n
けちな
Xem thêm các từ khác
-
Boa
チップする -
Bom
べつら, ばくだん - [爆弾] -
Bom H
すいばく - [水爆] -
Bom bay
ボンベイ -
Bom bi
ぼーるばくだん - [ボール爆弾] -
Bom bia rượu
バレル, バーレル -
Bom cay
さいるいだん - [催涙弾] -
Bom cảm tử
にんげんばくだん - [人間爆弾] - [nhÂn gian bỘc ĐÀn] -
Bom ga
ガスボンベ, bình ga (bom ga) để đun nấu: 調理用のガスボンベ, vòi xịt kiểu bình ga (bom ga): ガスボンベ式スプレー -
Bom gas
ガスボンベ -
Bom giờ
じげんばくだん - [時限爆弾] -
Bom hyđrô
すいばく - [水爆] -
Bom hóa học
ガスボンベ -
Bom hơi
がすだん - [ガス弾] -
Bom hơi độc
どくがすだん - [毒ガス弾], ガスボンベ -
Bom khinh khí
すいばく - [水爆], すいそばくだん - [水素爆弾] -
Bom khí
ガスボンベ -
Bom na pan
なばーるばくだん - [ナバール爆弾] -
Bom nguyên tử
ピカドン, げんばく - [原爆], げんしばくだん - [原子爆弾], hai mươi nghìn quả bom nguyên tử ở hiroshima: 広島型原爆2万個,... -
Bom nguyên tử khí Hidro
げんすいばく - [原水爆] - [nguyÊn thỦy bỘc], phong trào cấm sử dụng bom nguyên tử khí hidro: 原水爆禁止運動, chiến tranh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.