Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bom điện tử

exp

でんしばくだん - [電子爆弾]

Xem thêm các từ khác

  • Bon chen

    けちけちする, きょうそうする - [競争する]
  • Bon sai

    ぼんさい - [盆栽]
  • Bong bóng

    バブル, すいほう - [水泡], ききゅう - [気球], あわ - [泡], バルブ, bong bóng xà phòng: せっけんの泡
  • Bong bóng xà phòng

    シャボンだま - [シャボン玉]
  • Bong gân

    ねんざする - [捻挫する]
  • Bong ra

    もげる, はげる - [剥げる]
  • Bong sơn

    とそうはげ - [塗装剥げ]
  • Bong tróc

    チャンキング
  • Boong

    かんぱん - [甲板], category : 船
  • Boong giữa

    かんぱんかん - [甲板間], category : 船
  • Boong tàu

    デッキ, こうはん - [甲板], かんぱん - [甲板], hãy cùng lên boong tàu và tắm nắng đi.: 甲板に出て日光浴をしよう。
  • Boot

    ブート
  • Borax

    ボラックス
  • Bourne (shell)

    ボーン
  • Box điện thoại công cộng có màu xanh

    あおでんわ - [青電話] - [thanh ĐiỆn thoẠi]
  • Bra-xin

    ブラジン
  • Bratislava

    ブラチスラバ
  • Brazil

    ブラジル, ぶらじる - [伯剌西爾] - [bÁ lẠt tÂy nhĨ]
  • BrioQuery

    ブリオクエリー
  • British Borneo

    イギリスりょうボルネオ - [イギリス領ボルネオ], nước borneo thuộc địa anh cũ: 旧イギリス領ボルネオ, sản vật chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top