Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Buýt giao diện đa năng

Kỹ thuật

じーぴーあいーびー - [GPIB]

Xem thêm các từ khác

  • Buồm

    ほぬの - [帆布]
  • Buồm vải bạt

    キャンバス
  • Buồn (khi bị cù, bị thọc lét)

    くすぐったい - [擽ったい], くすぐる - [擽る]
  • Buồn buồn

    きむずかしい - [気難しい] - [khÍ nẠn]
  • Buồn bã

    ふさぐ - [塞ぐ], ふさぎこむ - [ふさぎ込む], なげかわしい - [嘆かわしい], しめっぽい - [湿っぽい], じめじめ, うい...
  • Buồn bực

    はらをたてる - [腹を立てる]
  • Buồn chán

    たいくつな - [退屈な], くされる - [腐れる], くさる - [腐る], がっかりする, うれえる - [愁える], đang buồn chán vì...
  • Buồn cười

    ばかげた, こっけい - [滑稽], おかしな - [可笑しな], おかしい, おかしい - [可笑しい] - [khẢ tiẾu], ファニー, わらわせる...
  • Buồn giận thất thường

    きげん - [機嫌]
  • Buồn mửa

    はきけがする - [吐気がする]
  • Buồn ngủ

    ねつく - [寝付く], ねむい - [眠い], ねむたい - [眠たい], muốn ai đó ở cùng đến khi buồn ngủ: 寝付くまで人に側にいてほしい,...
  • Buồn nôn

    はきけがする - [吐気がする], はきけ - [吐き気], あくしん - [悪心] - [Ác tÂm]
  • Buồn phiền

    くるしむ - [苦しむ], なやむ - [悩む]
  • Buồn rầu

    うれい - [愁い], あいしょう - [哀傷] - [ai thƯƠng], うっとうしい - [鬱陶しい], うれえる - [愁える], さめざめ, ひそう...
  • Buồn sầu

    うれい - [愁い], うれえる - [愁える], chìm sâu trong nỗi u sầu: 愁いに沈む, khuôn mặt buồn rầu: 愁い顔
  • Buồn than lo lắng

    うれえる - [愁える], lo lắng về sự xuống cấp của giáo dục: 教育の荒廃を憂える
  • Buồn thiu

    ひつうな - [悲痛な]
  • Buồn thảm

    あいちょう - [哀調] - [ai ĐiỀu], あわれ - [哀れ], ひさんな - [悲惨な], bản nhạc có giai điệu buồn thảm: 哀調を帯びた曲,...
  • Buồn tênh

    ひじょうにかなしい - [非常に悲しい]
  • Buồn tẻ

    くすむ, たいくつ - [退屈]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top