Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Buổi đấu giá

n

オークション
tôi đã mua bán một vài thứ tại sàn đấu giá: オークション・サイトで、ちょっとした売り買いをしている
bức tượng bằng đồng thiếc đó, nếu đem đấu giá chắc sẽ bán được 3000 đô-la: そのブロンズ像は、オークションで3000ドルにはなるだろう
chúng tôi đã tham gia đấu giá bộ TV cũ đó: 我々はオークションでその中古テレビセットに値を付けた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top