Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cào

Mục lục

v

まぐわ
ひっかく
すりきず - [擦り傷する]
かく - [掻く]
くまで - [熊手] - [HÙNG THỦ]
cào cỏ khô: 干し草熊手
treo cái cào lên đâu: ~に熊手をかける

Kỹ thuật

レーキ
レーク

Xem thêm các từ khác

  • Cày

    すき, たがやす - [耕す]
  • フィッシュ, さかな - [魚], かいぎょ - [海魚] - [hẢi ngƯ], うお - [魚], かける - [賭ける], cá khô: ~ ミール, bạn có...
  • Cá biệt hóa

    とくていか - [特定化]
  • Cá khô

    ほしさかな - [干し魚], ひうお - [干魚] - [can ngƯ], ひうお - [乾魚] - [can ngƯ], かんぎょ - [干魚] - [can ngƯ], かんぎょ...
  • Cá mồi

    ルアー
  • Cá sống

    なまのさかな - [生の魚], なまざかな - [生魚] - [sinh ngƯ], cô ấy tưởng là người nhật ăn được bất cứ loại cá sống...
  • Các bon tự do

    ゆうりたんそ - [遊離炭素]
  • Các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất

    アラブしゅちょうこくれんぽう - [アラブ首長国連防], trung tâm kiểm soát giao thông hàng không của các tiểu vương quốc...
  • Cácbon

    たんそ - [炭素], sợi cácbon: 炭素繊維
  • Cái

    メス, めす - [雌], ほん - [本], こ - [個] - [cÁ], ba cái ô: 三本の傘
  • Cái búa

    ハンマー
  • Cái chặn

    ストッパー
  • Cái chổi

    ほうき - [箒], cái chổi mới quét rất tốt: 新しい箒はよく掃ける.
  • Cái cung

    ゆみ - [弓], バウバイザー
  • Cái cân

    はかり - [秤], どりょうこう - [度量衡], たいじゅうけい - [体重計]
  • Cái cần

    レバー
  • Cái gương

    かがみ - [鏡], hiểu rồi ạ, cái gương gỗ đó là 125 $: 分かりました。それら(木の鏡)は125ドルですね
  • Cái kìm

    ペンチ, くぎぬき - [釘抜き] - [Đinh bẠt], トング, ニッパ, ピンチャー, プライア, プライヤ, ペンチ, やっとこ
  • Cái lưới

    ネット
  • Cái lồng

    かご - [篭], con chim thoát ra khỏi lồng: 鳥はかごから外に出た, trốn khỏi lồng: かごから逃げる, thả chim ra khỏi lồng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top