- Từ điển Việt - Nhật
Cày tiền (tiếng lóng)
Mục lục |
n, exp
かねもうけ - [金儲け]
- cày tiền: 金儲けをする
- người chỉ biết cày tiền: 金儲けに熱中する人
かねもうけ - [金もうけ]
- cày tiền là mục đích của ~: 金もうけが目的の
- lao vào cày tiền: 金もうけにあくせくする
かねもうけする - [金もうけする]
かねもうけする - [金儲けする]
Xem thêm các từ khác
-
Cá biển
かいぎょ - [海魚] - [hẢi ngƯ], bạn có nghĩ cá ngủ vào ban đêm không?: 魚は夜眠ると思いますか?, tên gọi của cá cũng... -
Cá biệt
ここの - [個々の] -
Cá biệt hoá
こべつか - [個別化] - [cÁ biỆt hÓa], とくていか - [特定化], cá nhân hóa (cá biệt hóa) cái gì để phù hợp với nhu cầu... -
Cá biệt hóa cho hợp đồng
けいやくによるしょうひんのとくてい - [契約による商品の特定], けいやくによりしょうひんのとくてい - [契約により商品の特定] -
Cá bơn
ひらめ - [鮃], ひらめ - [平目] - [bÌnh mỤc], かれい - [鰈], phân biệt cá bơn với cá hồi: ますと鰈を区別する, món ăn... -
Cá bạc má
さば, あじ - [鯵] -
Cá bống
だぼはぜ - [だぼ鯊] -
Cá chim
まながつお -
Cá chiên
あげさかな - [揚げ魚] -
Cá chiên giòn
さかなのからあげ - [魚の唐揚げ] -
Cá chuồn
とびうお - [飛魚] - [phi ngƯ], とびうお - [飛び魚] - [phi ngƯ] -
Cá chép
こい - [鯉], nuôi cá chép: 鯉を養殖する, miệng cá chép: 鯉口, câu cá chép: 鯉釣りをする -
Cá chình biển
あなご - [穴子], anh đã ăn thịt cá chình biển bao giờ chưa: あなたは穴子の肉を食べたことがありますか -
Cá chẻm
あゆ - [鮎] -
Cá cược
かけごと - [賭事] - [ĐỔ sỰ], かけごと - [賭け事] - [ĐỔ sỰ], かける - [賭ける], ギャンブル, thua nhiều tiền vì cá... -
Cá cảnh
かんしょうさかな - [鑑賞魚] -
Cá cảnh nhiều màu
レインボーフィッシュ -
Cá da trơn
なまず - [鯰] -
Cá gai
とげうお - [刺魚] - [thÍch ngƯ] -
Cá giác
かつお - [鰹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.