- Từ điển Việt - Nhật
Các nước phương tây
exp
たいせい - [泰西]
- Các bức họa nổi tiếng phương Tây.: 泰西名画
せいよう - [西洋]
Xem thêm các từ khác
-
Các nước vùng Đông Nam Á
なんようしょとう - [南洋諸島] - [nam dƯƠng chƯ ĐẢo] -
Các nước Đông Nam Á
アセアン, hội nghị công nghệ hóa học các nước Đông nam Á: アセアン化学工業会議, hội nghi ngoại trưởng các nước... -
Các nước Đông Á
とうあしょこく - [東亜諸国] - [ĐÔng Á chƯ quỐc] -
Các nước Đông Âu
とうおうしょこく - [東欧諸国] - [ĐÔng Âu chƯ quỐc], người phương Đông: 東欧諸国の人 -
Các nước đang phát triển
はってんとじょうこく - [発展途上国], しんこうこく - [新興国] - [tÂn hƯng quỐc], hỗ trợ kỹ thuật cho những nước... -
Các octet định danh
しきべつしオクテット - [識別子オクテット] -
Các phe
かくは - [各派] - [cÁc phÁi], chính trị gia của các phe phái: 各派の政治家 -
Các phe phái
かくは - [各派] - [cÁc phÁi], chính trị gia của các phe phái: 各派の政治家 -
Các phái
かくは - [各派] - [cÁc phÁi], chính trị gia của các đảng phái: 各派の政治家 -
Các phương tiện truyền thông
ばいたい - [媒体], category : マーケティング -
Các phản ứng ion hoá
いおんかはんのう - [イオン化反応] -
Các phần
かくぶ - [各部] - [cÁc bỘ], các phần của chương trình làm việc: 業務計画の各部 -
Các phần nới lỏng
おいてこい -
Các qui định phím
キーわりあて - [キー割り当て], キーわりあて - [キー割当] -
Các quy tắc bay bằng hình ảnh
ぶいえふあーる - [VFR] -
Các quy định chính thức
きてい - [規程] - [quy trÌnh] -
Các quy ước trong ứng dụng
おうようきそく - [応用規則] -
Các quốc gia
かくこく - [各国], các quốc gia thành viên eu: eu各国, các quốc gia có liên quan: 関係各国, tất cả các quốc gia trên thế... -
Các quốc gia của khối thịnh vượng chung
イギリスれんぽう - [イギリス連邦], Úc và canada thuộc khối thịnh vượng chung: オーストラリアとカナダはイギリス連邦に属している -
Các sai sót khi chọn mẫu
ひょうほんごさ - [標本誤差], category : マーケティング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.