Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái đục

Mục lục

n

のみ

Kỹ thuật

たがね
チズル

Xem thêm các từ khác

  • Cái đục khum

    ガウジング
  • Cái đục lòng máng

    ガウジング
  • Cái đục lỗ

    パンチ
  • Cái đục phẳng

    フラットチズル
  • Cái đựng muối

    しおいれ - [塩入れ], khoét lỗ ở trên bình đựng muối và dùng thìa nhỏ để xúc: 塩入れには穴を開けて、小さいさじですくう
  • Cái để chèn

    パッキング
  • Cái để gối đầu

    ヘッドレスト, category : 自動車, explanation : シート上部に装着された頭用の支えとなる安全装備。ここにきてムチ打ち症を防止する機能が付いたものも出現している。
  • Cái để lên men

    はっこうそ - [発酵素] - [phÁt giẾu tỐ]
  • Cái để thay thế

    リフィル
  • Cái để tựa đầu

    ヘッドレスト, category : 自動車, explanation : シート上部に装着された頭用の支えとなる安全装備。ここにきてムチ打ち症を防止する機能が付いたものも出現している。
  • Cái đệm

    じくうけ - [軸受け], バッキング, パッド
  • Cái đột

    たがね, パンチ, ブローチ, ポンチ
  • Cái ấm

    やかん
  • Cái ủi tuyết

    スノープロー
  • Cám dỗ

    たらしこむ - [たらし込む]
  • Cám gạo

    ぬか - [糠], こめぬか - [米糠] - [mỄ ?], こぬか, こぬか - [粉糠] - [phẤn *], こぬか - [小糠] - [tiỂu *], súp cám gạo:...
  • Cám lúa mì

    ふすま - [麩] - [phu], なまふ - [生麩] - [sinh phu]
  • Cám ơn

    ありがとう - [有り難う], ありがとう - [有難う], ありがとう, おれい - [お礼], かんしゃ - [感謝], かんしゃする - [感謝する],...
  • Cám ơn nhiều

    ごくろうさま - [ご苦労さま], おつかれさま - [お疲れ様], ごくろうさま - [ご苦労さま], cám ơn nhiều, (ngài) đã vất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top