Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái ổ

n

おんしょう - [温床]
Các khu nhà ổ chuột là cái ổ của tội phạm.: スラム街は犯罪の温床だ。

Xem thêm các từ khác

  • Cáng

    たんか - [担架], かつぐ
  • Cánh

    はね - [羽根], つばさ - [翼], ウイング, パドル, バルブタイミングサイン, フランク, con đại bàng khi sải cánh ra, cánh...
  • Cánh nhỏ

    ウイングレット
  • Cánh tân

    かいしん - [改新する]
  • Cáo

    つげる - [告げる], きつね, きつね - [狐], thợ săn cáo: きつね 狩りをする人, bầy cáo nhỏ: 子狐たち
  • Cáo trắng

    びゃっこ - [白狐] - [bẠch hỒ]
  • Cáp

    ケーブル, ケーブル, người quản lý cáp: ケーブル・マネージャ, cái mỏ để móc dây cáp: ケーブル・フック, công cụ...
  • Câm

    だまる - [黙る], あぜん - [唖然], あく - [唖], あ - [唖]
  • Cân

    はかる - [計る], はかり - [秤], てんびん - [天秤] - [thiÊn xỨng], けんりょう - [検量], キログラム, キロ, はかる - [測る],...
  • Cân lò xò

    ぜんまいはかり
  • Câu

    もんく - [文句], ぶん - [文], く - [句] - [cÚ], つりをする - [釣りをする], つる - [釣る], かんけつぶん - [完結文], câu...
  • Cây

    き - [木], trong rừng nhiệt đới có hàng nghìn loại cây khác nhau: その熱帯林には何千種もの木々が混在(混生)している,...
  • Cây cầu

    ブリッジ
  • Cây cỏ

    ばなくさ - [花草], くさき - [草木], cây cỏ của mùa xuân: 春の草木, thân cỏ mọc lên tới bao nhiêu feet: およそ_フィートの高さに伸びた草木,...
  • Cây hạnh

    あんず - [杏] - [hẠnh], thạch quả hạnh: 杏仁豆腐
  • Cây kèo

    はり
  • Cây sáo

    ふえ - [笛]
  • Cãi

    こうとう - [口答], thằng bé ngạo mạn đã cãi giả mẹ nó: その横柄な少年は、母親に口答えした, không được cãi lại...
  • Cãi cọ

    こうろん - [口論する], からむ - [絡む], けんか - [喧嘩], こうろん - [口論], cãi cọ nhau về ~: ~について口論する,...
  • Cãi giả

    こうとう - [口答], くちごたえ - [口答え], đứa bé đó bắt đầu cãi giả lại tôi từ bao giờ ấy nhỉ?: あの子、いつから私に口答えするようになったっけ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top