Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái bô

n

にょうき - [尿器] - [NIỆU KHÍ]
おまる
ị vào bô: おまるにうんちをする
bô nhựa: プラスチック製のおまる
bô dành cho người bệnh: おまる〔病人用の〕
"nó biết đi bô đấy" "thật á. Con chị năm nay mấy tuổi rồi": 「この子、おまる使えるのよ」「本当?!お子さん何才だっけ?」

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top