Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái ghế

Mục lục

n

こしかけ - [腰掛け]
こしかけ - [腰掛]
Hãy thôi lắc chiếc ghế đi.: 腰掛をガタガタさせるのはよしなさい。
いす - [椅子]
ghế nằm thoải mái: 快適な寝椅子
ghế có 3 chân: 三脚椅子
ghế trong vườn: 庭椅子
tôi có thể mượn cái ghế này được không ?: この椅子、お借りしてもいいですか?
trong lớp học ở Nhật Bản, chúng tôi dùng những bàn to và ghế tách rời, không dính liền nhau: 日本の教室だとね、椅子とは別々の大きな机を使うんだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top