- Từ điển Việt - Nhật
Cái võng
n
つりどこ - [釣り床] - [ĐIẾU SÀNG]
つりどこ - [吊り床] - [ĐIẾU SÀNG]
Xem thêm các từ khác
-
Cái vĩ
ボー -
Cái vỉ
ひらなべ - [平鍋] - [bÌnh oa] -
Cái đài
ラジオ -
Cái đỡ
サポート -
Cái đồi
おか - [丘], nhìn thấy quả đồi nhỏ qua làn sương: はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘, ngọn đồi nơi thường... -
Cái ổ
おんしょう - [温床], các khu nhà ổ chuột là cái ổ của tội phạm.: スラム街は犯罪の温床だ。 -
Cáng
たんか - [担架], かつぐ -
Cánh
はね - [羽根], つばさ - [翼], ウイング, パドル, バルブタイミングサイン, フランク, con đại bàng khi sải cánh ra, cánh... -
Cánh nhỏ
ウイングレット -
Cánh tân
かいしん - [改新する] -
Cáo
つげる - [告げる], きつね, きつね - [狐], thợ săn cáo: きつね 狩りをする人, bầy cáo nhỏ: 子狐たち -
Cáo trắng
びゃっこ - [白狐] - [bẠch hỒ] -
Cáp
ケーブル, ケーブル, người quản lý cáp: ケーブル・マネージャ, cái mỏ để móc dây cáp: ケーブル・フック, công cụ... -
Câm
だまる - [黙る], あぜん - [唖然], あく - [唖], あ - [唖] -
Cân
はかる - [計る], はかり - [秤], てんびん - [天秤] - [thiÊn xỨng], けんりょう - [検量], キログラム, キロ, はかる - [測る],... -
Cân lò xò
ぜんまいはかり -
Câu
もんく - [文句], ぶん - [文], く - [句] - [cÚ], つりをする - [釣りをする], つる - [釣る], かんけつぶん - [完結文], câu... -
Cây
き - [木], trong rừng nhiệt đới có hàng nghìn loại cây khác nhau: その熱帯林には何千種もの木々が混在(混生)している,... -
Cây cầu
ブリッジ -
Cây cỏ
ばなくさ - [花草], くさき - [草木], cây cỏ của mùa xuân: 春の草木, thân cỏ mọc lên tới bao nhiêu feet: およそ_フィートの高さに伸びた草木,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.