Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái xoáy

n

うず - [渦]

Xem thêm các từ khác

  • Cái xà beng

    バール
  • Cái xích

    くさり - [鎖], hãy xích con chó lại.: 犬を鎖で繋いでください。, người nuôi thú đã tháo xích của con voi ra.: 飼育係は像の鎖をはずした。
  • Cái xích tay

    てかせ - [手枷] - [thỦ giÀ], bị xích tay: 手枷をはめられている, bị cùm tay chân: 手枷足枷をかけられる
  • Cái xích đu

    ぶらんこ - [鞦韆], tới công viên chơi xích đu: 公園に行ってブランコで遊ぶ
  • Cái xô

    バケツ, ておけ - [手桶] - [thỦ dŨng], おけ - [桶], chúa mang cho chúng ta sữa nhưng không cho chúng ta cái xô để đựng (=không...
  • Cái xúc

    スクーパ
  • Cái xấu nhất

    さいあく - [最悪], ワースト
  • Cái xẻng

    スコップ, ショベル, シャベル, スクーパ
  • Cái xỏ giầy

    くつべら - [靴べら]
  • Cái yên

    サドル
  • Cái yên ngựa

    サドル
  • Cái ách

    くびき - [頸木] - [* mỘc], ヨーク
  • Cái ê-tô

    まんりき - [万力]
  • Cái ô

    ひがさ - [日傘], こうもりがさ - [こうもり傘], かさ - [傘], cô ấy mở ô để che ánh nắng gay gắt chiếu vào mặt: 彼女は、顔に強い日射しが当たらないように日傘を差した,...
  • Cái ô che nắng

    サンシェード
  • Cái ô giấy

    じゃのめ - [蛇の目]
  • Cái đai

    わ - [輪] - [luÂn], フープ
  • Cái đe

    アンビル
  • Cái đinh

    くぎ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top