Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cán

Mục lục

n

つか - [柄] - [BÍNH]
がら - [柄] - [BÍNH]
cán dao: ナイフの柄
え - [柄] - [BÍNH]

Kỹ thuật

グリップ
スチック
ステッキ
ステム
ミル
ロール

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top