Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cáu giận

v

かっか
đỏ mặt vì bất bình, tức giận, cáu giận: 腹を立ててかっかしている

Xem thêm các từ khác

  • Cáu kỉnh

    かんしょう - [癇症] - [nhÀn chỨng], かんしゃく, おこる - [怒る], ぷんと, ぷんぷん, có chứng cáu kỉnh: かんしゃくもちである,...
  • Cáu răng

    しせき - [歯石]
  • Câm lặng

    じっと
  • Câm đi

    だまれ!
  • Câm điếc

    ろうあ - [聾唖] - [lung Á], cuộc thi đấu thế giới dành cho người câm điếc: 国際聾唖者競技大会
  • Cân Anh

    ポンド
  • Cân bàn

    りょうてんびん - [両天秤]
  • Cân bằng

    ならし - [平均] - [bÌnh quÂn], ごぶ - [五分], きんこう - [均衡], きんとう - [均等], バランシング, khả năng chiến thắng...
  • Cân bằng lỗi

    へいこうてきごさ - [平衡的誤差]
  • Cân bằng tĩnh

    スタチックバランス
  • Cân bằng tải

    ふかバランシング - [負荷バランシング], ふかへいこう - [負荷平衡], ロードバランシング
  • Cân chỉnh

    きんせい - [均整]
  • Cân có vạch đo

    スケール
  • Cân cầu đường

    ウエイブリッジ
  • Cân dọc

    さおはかり
  • Cân lò xo

    スプリングバランス
  • Cân mẫn

    きんべん - [勤勉]
  • Cân nhắc

    くちおも - [口重] - [khẨu trỌng], こうりょ - [考慮する], こりょ - [顧慮する], しあん - [思案する], しんしゃくする...
  • Cân nặng

    たいじゅう - [体重], おもさ - [重さ]
  • Cân thiên bình

    てんびん - [天秤]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top