Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Câu hỏi điều tra

n, exp

アンケートちょうさ - [アンケート調査]
ở trường đại học của tôi, bạn phải điền vào một bản câu hỏi điều tra về những điều bạn thích và những điều bạn ghét, sau đó người ta sẽ kết hợp bạn với những sinh viên khác có những điểm tương đồng như bạn: 私の大学では、自分が何が好きかとか、何は好きじゃないとか、そういう調査のアンケートを書かされるの

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top