Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo

n, exp

キャッチフレーズ
khẩu hiệu dể thu hút mọi người mà các phương tiện thông tin hay sử dụng: マスコミが使うキャッチフレーズ
Đọc câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo đã được in ra ~: ~に印刷されたキャッチフレーズを読む
Bị đẩy xuống bên dưới khẩu hiệu để thu hút khách hàng : キャッチフレーズの下で推進される

Xem thêm các từ khác

  • Câu đố

    パズル, なぞなぞ - [謎々], なぞなぞ - [謎謎] - [mÊ mÊ], クイズ, đánh đố: (人)になぞなぞを言う, câu đố thể thao:...
  • Cây Bách Nhật

    ひのき - [檜] - [cỐi]
  • Cây Lauan

    ラワン
  • Cây a-ti-sô

    あざみ - [薊] - [kẾ]
  • Cây akebia

    あけび - [木通] - [mỘc thÔng]
  • Cây anh túc

    けし - [罌粟] - [anh tÚc], với anh ta thì không có một chút lương tâm nào tốt hơn bột thuốc phiện: 彼にはけし粒ほどの良心もない.
  • Cây anh đào

    チェリー
  • Cây bách tán

    メタセコイア
  • Cây bông gòn

    ねむのき - [合歓木] - [hỢp hoan mỘc], ねむ - [合歓] - [hỢp hoan]
  • Cây bút

    ペン, さっか - [作家]
  • Cây bưởi

    グレープフルーツ, nước ép bưởi chùm giàu vitamin: ビタミンが豊富なグレープフルーツジュース, bưởi khác cam là...
  • Cây bưởi chùm

    グレープフルーツ
  • Cây bạch chỉ

    あしたば - [明日葉] - [minh nhẬt diỆp], tôi chưa bao giờ nhìn thấy cây bạch chỉ: 明日葉を見たことがない
  • Cây bạch đàn

    ユーカリ
  • Cây bạch đậu khâu

    カルダモン, hương liệu của cây bạch đậu khâu được phân loại ra bằng phương pháp thủ công: 香辛料のカルダモンは人の手で選別される,...
  • Cây bụi

    ブッシュ, かんぼく - [灌木] - [* mỘc], かんぼく - [潅木], quả cây bụi: 灌木になる実, vùng đất nhiều cây bụi: 灌木地,...
  • Cây cao su

    ごむのき - [ゴムの木]
  • Cây cao su của Ấn độ

    インドゴムのき - [インドゴムの木], nhìn chung các cây cao su được bán trên thị trường là 1 loại của cây cao su Ấn độ:...
  • Cây cau

    アレカやし - [アレカ椰子], Đặt cây cau to trước cổng ra vào khi làm lễ chúc mừng chuyển nhà mới: 転居祝い頂いた大きなアレカ椰子を玄関入り口に置く,...
  • Cây chiên đàn

    せんだん - [栴檀]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top