Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cây óc chó

Mục lục

n

くるみ - [胡桃] - [HỒ ĐÀO]
dầu của cây óc chó: くるみ油
hạt của cây óc chó: くるみの種
gỗ cây óc chó (hồ đào): 胡桃 の木
ウォルナット
ウォールナット
con sóc đang cắn nứt quả óc chó: そのリスはウォールナットの実を割ろうとしている
dầu của cây óc chó: ウォールナット油

Xem thêm các từ khác

  • Cây ăn quả

    かじゅ - [果樹], thu hoạch từ cây ăn quả: 果樹の収穫, vườn cây ăn quả: 果樹園, chăng lưới để bảo về cây ăn quả...
  • Cây đa cây đề (chỉ người có kinh nghiệm)

    げんろう - [元老], người có kinh nghiệm lâu năm (cây đa cây đề) trong giới công nghiệp: 工業界の元老,
  • Cây đao dài

    なぎなた - [長刀] - [trƯỜng Đao]
  • Cây đinh hương

    ちょうじ - [丁字] - [Đinh tỰ], ちょうじ - [丁子] - [Đinh tỬ]
  • Cây đo mức dầu bôi trơn

    ディップスチック
  • Cây đuôi chồn

    いちよう - [一葉] - [nhẤt diỆp]
  • Cây đà

    はり
  • Cây đàn hương

    びゃくだん - [白檀]
  • Cây đào

    ピーチ
  • Cây đước

    マングローブ
  • Cây đẩy cam

    バルブインサイド
  • Cây đẩy sú páp

    バルブインサイド
  • Cây đậu chổi

    くさぼうき - [草箒] - [thẢo trỬu]
  • Cây đỗ quyên

    つつじ - [躑躅]
  • Cây đổ

    とうぼく - [倒木] - [ĐẢo mỘc], きがたおれる - [木が倒れる], trên bờ biển trải đầy những cây đổ và những mẩu...
  • Cãi gay gắt

    かみつくする - [噛み付く], nói gay gắt (cãi gay gắt) như tát nước vào mặt: 噛み付くように言う, cãi cấp trên (gay gắt)...
  • Cãi giả lại

    いいかえす - [言い返す], cãi giả lại ai đó rằng "quan tâm thừa, không cần thiết": (人)に(余計なお世話だと)言い返す,...
  • Cãi giải lại

    くちごたえ - [口答え], cả gan cãi lại (cãi giả): ふてぶてしい口答え, cãi (giả) lại cấp trên một cách xấc xược:...
  • Cãi lại

    たてつく - [楯突く], くちごたえ - [口答えする], いいかえす - [言い返す], くちごたえ - [口答え], こうとう - [口答],...
  • Cãi lộn

    けんか
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top