Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cây có hoa

n, exp

けんかしょくぶつ - [顕花植物]
quá trình quang hợp được thực hiện ở thân và cuống lá của thực vật có hoa: 顕花植物の茎と葉柄で行われる光合成

Xem thêm các từ khác

  • Cây công nghiệp

    こうぎょうようじゅもく - [工業用樹木]
  • Cây cúc

    ひなぎく - [雛菊] - [sỒ cÚc]
  • Cây cúc trắng

    しらぎく - [白菊]
  • Cây cải

    からし - [芥子]
  • Cây cải đỏ

    あかかぶ - [赤蕪] - [xÍch vu]
  • Cây cảnh

    ぼんさい - [盆栽]
  • Cây cần tây

    セロリ
  • Cây cầu bằng đá

    いしばし - [石橋] - [thẠch kiỀu]
  • Cây cẩm chướng

    カーネーション, cánh hoa cẩm chướng: カーネーション花弁, virus ẩn trong hoa cẩm chướng: カーネーション潜在ウイルス,...
  • Cây cọ

    アブラヤシ, cây cọ được trồng phổ biến ở vùng này.: この辺ではアブラヤシが盛んに栽培されている,
  • Cây cỏ và đất đá

    ぼくせき - [木石]
  • Cây cối

    き - [木], きぎ - [木木] - [mỘc mỘc], きぎ - [木々], しょくぶつ - [植物], cây cối đổi màu: 木木が色づく, nhà được...
  • Cây dài ngày

    ちょうじつしょくぶつ - [長日植物] - [trƯỜng nhẬt thỰc vẬt]
  • Cây dành dành

    くちなし - [梔子] - [chi tỬ], くちなし - [山梔子] - [sƠn chi tỬ]
  • Cây dâm bụt

    ハイビスカス
  • Cây dâu rừng

    きいちご - [木苺] - [mỘc *]
  • Cây dâu tây

    いちご - [苺], màu của mứt dâu tây: 苺ジャムの(赤)色, mẹ ơi con muốn ăn dâu tây: ママ、いちご食べたいよ, bây...
  • Cây dưa hấu

    ウォーターメロン, một miếng dưa hấu: スイカ一切れ, cắt dưa hấu: スイカを切った, khi ăn dưa hấu thì nhè hạt ra:...
  • Cây gai

    あさ - [麻], sợi dây gai: 麻ひも
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top