Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cò rò

exp

びっこをひく - [びっこを引く]

Xem thêm các từ khác

  • Cò súng

    ひきがね - [引金], ひきがね - [引き金], トリガー, bóp cò súng: ~を引く, cò súng bên trong: 内部引き金
  • Còi báo hiệu trong sương mù

    むてき - [霧笛]
  • Còi báo động

    サイレン, アラーミングホーン
  • Còi chân không

    バキュームホーン
  • Còi cảnh báo

    けいてき - [警笛], けいほうき - [警報器]
  • Còi cọc

    わいしょうな - [矮小な], きゅうくつ - [窮屈], cơ thể gầy bé (gầy yếu, còi cọc): 窮屈身, cảm thấy hơi còi (cọc):...
  • Còi hai âm sắc

    ツートーンホーン
  • Còi hiệu báo động

    アラームホイッスル
  • Còi hình cầu

    バルブホーン
  • Còi hụ

    サイレン
  • Còi lửa

    フレームホーン
  • Còi lệnh

    ブザー
  • Còi tầm

    サイレン
  • Còi xe

    クラクション, âm thanh giống như còi ô tô đang kêu: 車のクラクションが鳴っているような音, tôi bấm còi xe và vẫy...
  • Còi xe hơi

    クラクション
  • Còi xe lửa

    きてき - [汽笛]
  • Còi xoáy

    ボルテックスホーン
  • Còi xương

    くるびょう - [佝僂病] - [cÂu lÂu bỆnh], くるびょう - [くる病] - [bỆnh], くる - [佝僂] - [cÂu lÂu], em trai tôi bị mắc...
  • Còi xả

    エキゾーストホイッスル, エキゾーストホーン
  • Còm

    わるい - [悪い], ちいさい - [小さい], きょじゃく - [虚弱]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top