Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có tài hùng biện

Mục lục

exp

べん - [弁]
Anh ta có tài hùng biện.: 彼は弁が立つ.
のうべん - [能辯] - [NĂNG BIỆN]
のうべん - [能弁] - [NĂNG BIỆN]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top