Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có tính chất bảo thủ

exp

ほしゅてき - [保守的]
Vị tổng thống mới lần này vẫn còn trẻ nhưng quan điểm thì rõ ràng là bảo thủ.: 今度の大統領は若手だとされているが、考え方は明らかに保守的だ。
Xã hội của chúng ta vẫn còn rất bảo thủ.: 私たちの社会は依然として保守的だ。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top