Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có tính kinh tế

n, exp

おとく - [お徳]
sản phẩm có tính kinh tế: お徳用の(商品などが)
けいざいてき - [経済的]
đáp ứng với yêu cầu của xã hội, kinh tế: 経済的・社会的ニーズに対応する
địa vị (về mặt) kinh tế và xã hội của nữ giới: 女性の経済的かつ社会的地位
gánh vác sự thiệt hại (về mặt) kinh tế: 経済的なダメージを背負う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top