- Từ điển Việt - Nhật
Có tính kinh tế
n, exp
おとく - [お徳]
- sản phẩm có tính kinh tế: お徳用の(商品などが)
けいざいてき - [経済的]
- đáp ứng với yêu cầu của xã hội, kinh tế: 経済的・社会的ニーズに対応する
- địa vị (về mặt) kinh tế và xã hội của nữ giới: 女性の経済的かつ社会的地位
- gánh vác sự thiệt hại (về mặt) kinh tế: 経済的なダメージを背負う
Xem thêm các từ khác
-
Có tính luật pháp
ほうてき - [法的] -
Có tính lề thói tập quán
かんれい - [慣例] -
Có tính mã trong suốt
コードトランスペアレント -
Có tính ngẫu nhiên
ランダム -
Có tính nhân tạo
じんいてき - [人為的] -
Có tính nhân đạo
じんどうてき - [人道的] -
Có tính nhịp điệu
リズミカル -
Có tính phân biệt mã
コードセンシティブ -
Có tính quốc tế
インターナショナル, công ty dữ liệu quốc tế (international data corporation): インターナショナル・データ・コーポレーション,... -
Có tính so sánh
ひかくてき - [比較的] -
Có tính thượng đẳng
じょうとう - [上等] -
Có tính thụ động
じゅどうてき - [受動的] -
Có tính tiêu cực
しょうきょくてき - [消極的], suy nghĩ của anh ta có tính tiêu cực: 彼の考えは~なものだ。 -
Có tính triệt để
てっていてき - [徹底的], việc mang tính triệt để: 徹底的であること -
Có tính tương tác
インタラクティブ -
Có tính tất nhiên
ひつぜんてき - [必然的] -
Có tính tổng thể
トータル -
Có tính xã giao
しゃこうてき - [社交的] -
Có tính xã hội
ソシアル -
Có tư cách bầu cử
ひせんきょしかく - [被選挙資格]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.